Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H3PO4, Fe3O4 ra H2O, Fe3(PO4)2, FePO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) , Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) ra H2O (nước) , Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat) , FePO4 (Iron(III) phosphate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H3PO4 (axit photphoric) tác dụng vói Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) tạo thành H2O (nước) FePO4 (Iron(III) phosphate)

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4

Phương trình để tạo ra chất Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) (iron(ii,iii) oxide)

3Fe + 2O2 → Fe3O4 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 CO + 3Fe2O3 → CO2 + 2Fe3O4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat) (Iron(II) Phosphate)

6Fe + 8O2 + P4 → 2Fe3(PO4)2 4Fe + 3H3PO4 → 4H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4 8H3PO4 + 3Fe3O4 → 12H2O + Fe3(PO4)2 + 6FePO4

Phương trình để tạo ra chất FePO4 (Iron(III) phosphate) (Phosphoric acid iron(III) salt; Iron(III) phosphate; Iron(III) orthophosphate)

Fe2O3 + 2H3PO4 → 3H2O + 2FePO4 8H3PO4 + 3Fe3O4 → 12H2O + Fe3(PO4)2 + 6FePO4