Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3, Ca(HSO3)2 ra Ca(NO3)2, H2O, SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) , Ca(HSO3)2 (Canxi bisulfit) ra Ca(NO3)2 (canxi nitrat) , H2O (nước) , SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Ca(HSO3)2 (Canxi bisulfit) tạo thành Ca(NO3)2 (canxi nitrat) SO2 (lưu hùynh dioxit)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất Ca(HSO3)2 (Canxi bisulfit) (Bis(sulfinooxy)calcium)

H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2 Ca(OH)2 + 2SO2 → Ca(HSO3)2

Phương trình để tạo ra chất Ca(NO3)2 (canxi nitrat) ()

CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2 Ca(HCO3)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2CO2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4