Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Ca(H2PO4)2 có tác dụng với CH3COOH không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Ca(H2PO4)2 và CH3COOH

Tất cả các phương trình mô tả Ca(H2PO4)2 (canxi dihirophotphat) tác dụng với CH3COOH (acid acetic)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca Ca(H2PO4)2 H2 P O H H2PO4 PO4 C CH3COOH CO O H OH CoO CH3COO CH3

CH3COOH (acid acetic)

Tên Tiếng Việt: ethanoic acid

Tất cả phương trình hóa học có CH3COOH là chất tham gia


CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2OCH3COOH + NH3 → CH3COONH4C2H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC2H52CH3COOH + Mg → H2 + Mg(CH3COO)22CH3COOH + Mg → H2 + (CH3COO)2MgCH3COOH + Na → CH3COONa + H22CH3COOH + Ba(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2BaCH3COOH + H2O2 → H2O + CH3COOOHC2H4 + CH3COOH → CH3COOC2H5CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO22CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2C2H2 + CH3COOH → C2H3COOCH3CH3Cl + CH3COOH → HCl + CH3COOCH3CH3COOH + C3H7OH → H2O + CH3COOC3H7CH3COOH + C3H7OH → H2O + C2H5COOC3H7Ca(HCO3)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O + CO28CH3COOH + 18NaOH → 7CH4 + 7H2O + 9Na2CO3C2H2 + CH3COOH → CH3COOCH=CH2Ag2O + 2CH3COOH → H2O + 2CH3COOAgCH3COOH + NH4Cl → HCl + CH3COONH4CH3COOH + KOH → H2O + CH3COOKCH3COOH + 2O2 → 2H2O + 2CO22CH3COOH + MgO → H2O + (CH3COO)2Mg2CH3COOH + FeS → H2S + Fe(CH3COO)22CH3COOH + Na4P2O7 → 2CH3COONa + Na2H2P2O7CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2 → CH3COONa + B(OH)3 + GeH42CH3COOH + 7NaNO2 + COCl2 → 2CH3COONa + H2O + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]4CH3COOH + 2Cr(OH)2 → 2H2O + Cr2(CH3COO)4.2H2O2CH3COOH + CoS → H2S + Co(CH3COO)2CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2 → NaCH3COO + B(OH)3 + GeH42CH3COOH + 7NaNO2 + COCl2 → H2O + 2NaCH3COO + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]CH3COOH + CH3OH → H2O + CH3COOCH32CH3COOH + Zn → H2 + (CH3COO)2Zn2CH3COOH + CuO → H2O + (CH3COO)2Cu2CH3COOH + K2CO3 → H2O + CO2 + 2CH3COOK2CH3COOH + 2K → H2 + 2CH3COOKCH3COOH + FeCl3 → 3HCl + (CH3COO)3Fe2CH3COOH → H2O + (CH3CO)2OC6H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC6H52CH3COOH + MgNH4PO4 → Mg(CH3COO)2 + NH4H2PO42CH3COOH + BaCO3 → H2O + CO2 + (CH3COO)2BaC6H5NH2 + CH3COOH → CH3COONH3C6H5C6H5ONa + CH3COOH → C6H5OH + CH3COONaCH3COOH → + CH3COOCa(OH)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2H2O2CH3COOH + Fe → H2 + Fe(CH3COO)22CH3COOH + Cu + 3H2O2 → 4H2O + O2 + (CH3COO)2CuCaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH → H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)22Al + 6CH3COOH → 2 + 3H2CH3COOH + POCl3 → 3CH3COCl + H3PO4C2H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC2H5CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO22CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2CuC2H2 + CH3COOH → CH3COOCH=CH22CH3COOH + C2H4(OH)2 → 2H2O + C2H4(OOCCH3)2CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH → H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2CH3COOH + CH3NH2 → NH3 + CH3COOCH3CH3COOH + KHCO3 → H2O + CO2 + CH3COOKCH3COOH + NaClO → CH3COONa + HClOCH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH → HCOOCH2CH2CH(CH3)2CH3COOH + C2H5ONa → NaOH + CH3COOC2H5CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O2CH3COOH + Zn(OH)2 → 2H2O + Zn(O2CCH3)22CH3COOH + ZnO → H2O + (CH3COO)2ZnCH3COOH + NaCl → CH3COONa + HClCH3COOH + KCl → HCl + CH3COOK2CH3COOH + CaCl2 → (CH3COO)2Ca + 2HClBaCl2 + 2CH3COOH → 2HCl + (CH3COO)2BaCH3COOH + NaNO3 → CH3COONa + HNO3CH3COOH + KNO3 → HNO3 + CH3COOKCa(NO3)2 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + 2HNO3Ba(NO3)2 + 2CH3COOH → 2HNO3 + (CH3COO)2Ba2CH3COOH + Na2SO4 → 2CH3COONa + H2SO42CH3COOH + K2SO4 → H2SO4 + 2CH3COOK2CH3COOH + Cu → H2 + (CH3COO)2Cu + CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2CH3CHO + CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH22CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2MgCH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR

Tất cả phương trình hóa học có CH3COOH là chất sản phẩm

Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2H2OCa3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2Ca(H2PO4)2.H2O → Ca(H2PO4)2 + H2O7H2SO4 + 2Ca5F(PO4)3 → 3Ca(H2PO4)2 + 7CaSO4 + 2HF14H3PO4 + 2Ca5(PO4)3F → 10Ca(H2PO4)2 + 2HFCaCl2 + 2NaH2PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2NaClCaCl2 + 2NH4H2PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2NH4Cl