Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CH3CHO có tác dụng với FeS2 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới CH3CHO và FeS2

Tất cả các phương trình mô tả CH3CHO (Andehit axetic) tác dụng với FeS2 (Pyrit sắt)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C CH3CHO O H Ho CH3 Fe FeS FeS2 S S2 F

Thông tin thêm về chất hóa học

CH3CHO (Andehit axetic)

Tên Tiếng Việt: Andehit axetic

Tất cả phương trình hóa học có CH3CHO là chất tham gia


CH3CHO + H2 → CH3CH2OH2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4CH3CHO + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + H2O + 3NH3 + CH3COONH4Ag2O + CH3CHO → 2Ag + CH3COOHC2H2 + 2CH3CHO → HO(CH3)CHCCCH(CH3)OH2CH3CHO + Cu(OH)2 → CH3COOH + 2H2O + Cu2O2CH3CHO + O2 → H2O + (CH3CO)2OCH3CHO + O2 → CH3COOOH2CH3CHO → CH3COOC2H54CH3CHO + NH3 → 4H2O + C2H5(C5H3N)CH3CH3CHO + HCHO → H2O + CH2CHCHOCH3CHO + (CH3CO)2O → CH3COOH + C2H3COOCH3CH3CHO + HCN → H2O + C2H3CN3CH3CHO + 4H2SO4 + K2Cr2O7 → 3CH3COOH + 4H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3CH3CHO + CrO3 → CH3COOH + CrO22CH3CHO + H2SO4 + 2NaBH4 → 2C2H5OH + Na2SO4 + 2BH3CH3CHO + H2 → C2H5OHCH3CHO + PCl5 → POCl3 + CH3CHCl22CH3CHO + 5O2 → 4H2O + 4CO2CH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + 3H2O + Cu2O2AgNO3 + CH3CHO + H2O + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + CH3COONH4Br2 + CH3CHO + H2O → CH3COOH + 2HBr4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4CH3CHO + 1/2O2 → CH3COOHCH3CHO + 0,5O2 → CH3COOHCH3CHO + H2O → C2H5OHCH3CHO + CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2

Tất cả phương trình hóa học có CH3CHO là chất sản phẩm

CaC2 + 3H2O → Ca(OH)2 + CH3CHOC2H2 + H2O → CH3CHOC2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu(OH)2 + H2OCuO + CH3CH2OH → CH3CHO + Cu + H2OC2H4 + 1/2O2 → CH3CHO3C2H5OH + Hg(NO3)2 → 2CH3CHO + 5H2O + Hg(CNO)23C2H5OH + 8HCl + K2Cr2O7 → 3CH3CHO + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3NaOH + HCOO-CH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa2NaOH + C2H4Cl2 → CH3CHO + H2O + 2NaClC2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7 → CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)33C2H5OH + 2CrO3 → 3CH3CHO + 3H2O + Cr2O3CH3CH2OH → CH3CHONaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaH2O + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOHC2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2OC2H5OH + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + CH3CHO + 2H2O + 4NH3NaOH + C2H5COOCH=CH2 → CH3CHO + C2H5COONaNaOH + HCOOCH = CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaCH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH + H2OH2O + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOOHNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONaNaOH + NH2CH2COOCH3 → CH3CHO + NH2CH2COONaNaOH + C6H5COOCH=CH2 → CH3CHO + C6H5COONaO2 + 2CH2=CH2 → 2CH3CHONaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaC2H5OH + 1/2O2 → CH3CHO + H2O2NaOH + CH3CHCl2 → CH3CHO + H2O + 2NaCl

FeS2 (Pyrit sắt)

Tên Tiếng Việt: Pyrite; Marcasite

Tất cả phương trình hóa học có FeS2 là chất tham gia


FeS2 + 2HCl → FeCl2 + H2S + S3FeS2 + 20HNO3 → 12H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3FeS2 + H2SO4 → H2S + S + FeSO42FeS2 + 14H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 14H2O + 15SO2FeS2 + 8HNO3 → 2H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)34FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO26FeS2 + 40HNO3 + 3Cu2S → 3Fe2(SO4)3 + 20H2O + 40NO + 6CuSO4FeS2 → FeS + SFeS2 + 18HNO3 → 7H2O + 2H2SO4 + 15NO2 + Fe(NO3)38FeS2 + 30NaOH → 4Fe2O3 + 15H2O + 14Na2S + Na2S2O3FeS2 + H2 → FeS + H2SFeS2 + 3O2 → SO2 + FeSO4FeS2 + 3HCl + 5HNO3 → 2H2O + 2H2SO4 + 5NO + FeCl3FeS2 + 14HNO3 → 7H2O + 11NO2 + 2SO2 + Fe(NO3)33FeS2 + 26HNO3 → 7H2O + 6H2SO4 + 17NO + 3Fe(NO3)32FeS2 + 10HNO3 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + H2SO4 + 10NO4FeS2 + 22KMnO4 → 2Fe2O3 + 11MnO2 + 8SO2 + 11K2MnO42FeS2 + 8H2SO4 + 6KMnO4 → Fe2(SO4)3 + 8H2O + 6MnSO4 + 3K2SO43FeS2 + 20HNO3 → 10H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3

Tất cả phương trình hóa học có FeS2 là chất sản phẩm

CaC2 + 3H2O → Ca(OH)2 + CH3CHOC2H2 + H2O → CH3CHOC2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu(OH)2 + H2OCuO + CH3CH2OH → CH3CHO + Cu + H2OC2H4 + 1/2O2 → CH3CHO3C2H5OH + Hg(NO3)2 → 2CH3CHO + 5H2O + Hg(CNO)23C2H5OH + 8HCl + K2Cr2O7 → 3CH3CHO + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3NaOH + HCOO-CH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa2NaOH + C2H4Cl2 → CH3CHO + H2O + 2NaClC2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7 → CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)33C2H5OH + 2CrO3 → 3CH3CHO + 3H2O + Cr2O3CH3CH2OH → CH3CHONaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaH2O + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOHC2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2OC2H5OH + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + CH3CHO + 2H2O + 4NH3NaOH + C2H5COOCH=CH2 → CH3CHO + C2H5COONaNaOH + HCOOCH = CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaCH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH + H2OH2O + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOOHNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONaNaOH + NH2CH2COOCH3 → CH3CHO + NH2CH2COONaNaOH + C6H5COOCH=CH2 → CH3CHO + C6H5COONaO2 + 2CH2=CH2 → 2CH3CHONaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaC2H5OH + 1/2O2 → CH3CHO + H2O2NaOH + CH3CHCl2 → CH3CHO + H2O + 2NaCl