Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeS2, HNO3, Cu2S ra Fe2(SO4)3, H2O, NO, CuSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) , HNO3 (axit nitric) , Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) , H2O (nước) , NO (nitơ oxit) , CuSO4 (Đồng(II) sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeS2 (Pyrit sắt) tác dụng vói HNO3 (axit nitric) Cu2S (Đồng(I) sunfua) tạo thành Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) NO (nitơ oxit) CuSO4 (Đồng(II) sunfat)

Phương trình để tạo ra chất FeS2 (Pyrit sắt) (Pyrite; Marcasite)

2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất Cu2S (Đồng(I) sunfua) (copper(i) sulfide)

2Cu + S → Cu2S 2CuS + H2 → H2S + Cu2S 3S + 2Cu2O → SO2 + 2Cu2S

Phương trình để tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ()

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NH4NO2 → 2H2O + N2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 H2SO4 + CuCO3 → H2O + CO2 + CuSO4