Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeS2, KMnO4 ra Fe2O3, MnO2, SO2, K2MnO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) , KMnO4 (kali pemanganat) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit) , MnO2 (Mangan oxit) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , K2MnO4 (kali manganat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeS2 (Pyrit sắt) tác dụng vói KMnO4 (kali pemanganat) tạo thành Fe2O3 (sắt (III) oxit) SO2 (lưu hùynh dioxit) K2MnO4 (kali manganat)

Phương trình để tạo ra chất FeS2 (Pyrit sắt) (Pyrite; Marcasite)

2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl

Phương trình để tạo ra chất KMnO4 (kali pemanganat) (potassium permanganate)

2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4

Phương trình để tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit) (iron oxide)

3x - 2yO2 + 4FexOy → 2xFe2O3 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2 Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3

Phương trình để tạo ra chất MnO2 (Mangan oxit) (manganese dioxide)

2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất K2MnO4 (kali manganat) ()

2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 2KMnO4 + 2KOH + K2SO3 → H2O + K2SO4 + 2K2MnO4