Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

AgBr có tác dụng với Cu không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới AgBr và Cu

Tất cả các phương trình mô tả AgBr (bạc bromua) tác dụng với Cu (đồng)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


Ag AgBr B Br C Cu U

Cu (đồng)

Tên Tiếng Việt: copper

Tất cả phương trình hóa học có Cu là chất tham gia


2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2Cl2 + Cu → CuCl2Cu + 2Fe(NO3)3 → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2Cu + 2FeCl3 → 2FeCl2 + CuCl2Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO42Cu + 2H2SO4 + O2 → 2H2O + 2CuSO4Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO22Cu + O2 → 2CuO2Cu + S → Cu2SCu + S → CuS3Cu + 8HCl + 8NaNO3 → 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 8NaCl + NO3Cu + 4H2SO4 + 2Al(NO3)3 → Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO + CuSO43Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO43Cu + Cu(NO3)2 + 8HCl → 4H2O + 2NO + 4CuCl23Cu + 4H2SO4 + 2KNO3 → 4H2O + 2NO + K2SO4 + 3CuSO4Cu + Fe2(SO4)3 → 2FeSO4 + CuSO4Br2 + Cu → CuBr2Cu + 2N2O4 → Cu(NO3)2 + 2NOCu + Hg2(NO3)2 → Cu(NO3)2 + 2HgCu + CuO → Cu2O2Cu + N2O → N2 + Cu2O4Cu + O2 → 2Cu2O6Cu + SO2 → 2CuO + Cu2SCu + 2HCl → 2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu2CO3(OH)2Cu + 2NF3 → CuF2 + N2F4Cu + 2H2S2O7 → 2H2SO4 + SO2 + CuSO4Cu + 2CH3COOAg → 2Ag + (CH3COO)2Cu2Cu + OF2 → CuO + CuF22Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu(OH)2 + CuCO32Cu + 2H2O + 4KCN → H2 + 2KOH + 2K[Cu(CN)2]5CO + 2Cu + ReBr3 → 2CuBr + Re(CO)5Br3Cu + 4H2SO4 + 8NaNO3 → 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 4Na2SO4 + 2NO9Cu + 12H2SO4 + 2Fe(NO3)3 → Fe2(SO4)3 + 12H2O + 6NO + 9CuSO4Cu + H2O2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4Cu + H2S + O2 → CuS + H2O2Cu + 4HCl → H2 + 2H[CuCl2]3Cu + 8HCl + 2NaNO3 → 4H2O + 2NaCl + 2NO + 3CuCl22CH3COOH + Cu + 3H2O2 → 4H2O + O2 + (CH3COO)2Cu3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NOCu + HCl + 1/2O2 → H2O + CuCl2Cu + 8HCl + Fe3O4 → 3FeCl2 + 4H2O + CuCl2Cu + H2O + O2 → Cu(OH)2Cu + Cu(OH)2 → H2O + Cu2OCu + 4HCl + 2KNO3 → 2H2O + 2KCl + 2NO2 + CuCl2Al2(SO4)3 + 3Cu → 2Al + 3CuSO4Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO3 → 2(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Cu(SO4)Cu + FeCl2Cu + 2FeCl3 → 2FeCl2 + CuCl22Cu + H2O2 + 2HCl → 2H2O + 2CuCl2Cu + CuCl2 → 2CuClCu + Ag2SO4 → 2Ag + CuSO4Cu + H2SO4 → H2 + CuSO4Cu + 2H2O → Cu(OH)2 + H2Cu + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2Cu + Fe(NO3)2 → Cu(NO3)2 + Fe3Cu + 2Al(NO3)3 → 2Al + 3Cu(NO3)2Cu + ZnCl2 → Zn + CuCl2Cu + 2HCOOH → H2 + (HCOO)2Cu2CH3COOH + Cu → H2 + (CH3COO)2CuCu + 2C2H5COOH → Cu + H2O → CuO + H2Cu + FeCl2 → Fe + CuCl2Cu + Zn(NO3)2 → Cu(NO3)2 + ZnCu + Pb(NO3)2 → Cu(NO3)2 + PbCu + HCl →

Tất cả phương trình hóa học có Cu là chất sản phẩm

AgNO3 + NaBr → AgBr + NaNO3Br2 + 2AgI → 2AgBr + I2AgNO3 + HBr → AgBr + HNO3AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3Br2 + 2AgSNC → 2AgBr + (SCN)23Br2 + 3H2O + 5AgBrO3 → 5AgBr + 6HBrO32AgNO3 + CaBr2 → 2AgBr + Ca(NO3)22Ag + Br2 → 2AgBr2AgNO3 + ZnBr2 → 2AgBr + Zn(NO3)2FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3