Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||
SO3 | + | K2SO4 | → | K2S2O7 | |
sulfuarơ | Kali sunfat | Đikali đisunfat | |||
Sulfur trioxit | Potassium sulfate | ||||
Muối | |||||
80 | 174 | 254 | |||
1 | 1 | 1 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
SO3 + K2SO4 → K2S2O7 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, SO3 (sulfuarơ) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) để tạo ra K2S2O7 (Đikali đisunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để SO3 (sulfuarơ) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) và tạo ra chất K2S2O7 (Đikali đisunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là SO3 (sulfuarơ) tác dụng K2SO4 (Kali sunfat) và tạo ra chất K2S2O7 (Đikali đisunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2S2O7 (Đikali đisunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia SO3 (sulfuarơ), K2SO4 (Kali sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SO3 (sulfuarơ) ra K2S2O7 (Đikali đisunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SO3 (sulfuarơ) ra K2S2O7 (Đikali đisunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2SO4 (Kali sunfat) ra K2S2O7 (Đikali đisunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2SO4 (Kali sunfat) ra K2S2O7 (Đikali đisunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3 2NO + SO2 → SO3 + N2O NO2 + SO2 → NO + SO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra SO3(potassium sulfate)
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2SO4(Dipotassium disulfate; Disulfuric acid dipotassium salt)
K2S2O7 → SO3 + K2SO4 Al2O3 + 3K2S2O7 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 H2O + K2S2O7 → 2KHSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2S2O7 tham gia phản ứng