Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
3O2 | + | GeS2 | → | 2SO2 | + | GeO2 | |
oxi | Germani(IV) sunfua | lưu hùynh dioxit | Germani(IV) oxit | ||||
Sulfur đioxit | |||||||
32 | 137 | 64 | 105 | ||||
3 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3O2 + GeS2 → 2SO2 + GeO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, O2 (oxi) phản ứng với GeS2 (Germani(IV) sunfua) để tạo ra SO2 (lưu hùynh dioxit), GeO2 (Germani(IV) oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 1000°C
Nhiệt độ: 1000°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để O2 (oxi) phản ứng với GeS2 (Germani(IV) sunfua) và tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với GeO2 (Germani(IV) oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là O2 (oxi) tác dụng GeS2 (Germani(IV) sunfua) và tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit), GeO2 (Germani(IV) oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm SO2 (lưu hùynh dioxit), GeO2 (Germani(IV) oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia O2 (oxi), GeS2 (Germani(IV) sunfua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra GeO2 (Germani(IV) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra GeO2 (Germani(IV) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ GeS2 (Germani(IV) sunfua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ GeS2 (Germani(IV) sunfua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ GeS2 (Germani(IV) sunfua) ra GeO2 (Germani(IV) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ GeS2 (Germani(IV) sunfua) ra GeO2 (Germani(IV) oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(oxygen)
2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra O2(Germanium(IV) sulfide; Germanic sulfide; Germanium(IV)bissulfide)
2H2S + GeCl4 → 4HCl + GeS2 2S + Ge → GeS2 2SO2 + 3Ge → 2GeO2 + GeS2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra GeS2(sulfur dioxide)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng(Germanium(IV) oxide; Germanium dioxide)
2NaOH + GeO2 → H2O + Na2GeO3 2H2S + GeO2 → 2H2O + GeS2 2H2 + GeO2 → 2H2O + Ge Tổng hợp tất cả phương trình có GeO2 tham gia phản ứng