Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, GeO2 ra H2O, Na2GeO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , GeO2 (Germani(IV) oxit) ra H2O (nước) , Na2GeO3 (Natri metagermanat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2NaOH + GeO2H2O + Na2GeO3

Điều kiện khác: dung dịch nóng NaOH 15-20 %

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + GeO2 => H2O + Na2GeO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói GeO2 (Germani(IV) oxit) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất GeO2 (Germani(IV) oxit) (Germanium(IV) oxide; Germanium dioxide)

O2 + Ge → GeO2 2O2 + GeH4 → 2H2O + GeO2 O2 + 2GeCl2 → GeO2 + GeCl4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Na2GeO3 (Natri metagermanat) (Sodium metagermanate; Metagermanic acid disodium salt)

2NaOH + GeO2 → H2O + Na2GeO3