Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
3O2 | + | 2Cu2S | → | 2SO2 | + | 2Cu2O | |
oxi | Đồng(I) sunfua | lưu hùynh dioxit | Đồng(I) oxit | ||||
Copper(I) sulfide | Sulfur đioxit | Copper(I) oxide | |||||
Muối | |||||||
32 | 159 | 64 | 143 | ||||
3 | 2 | 2 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3O2 + 2Cu2S → 2SO2 + 2Cu2O là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, O2 (oxi) phản ứng với Cu2S (Đồng(I) sunfua) để tạo ra SO2 (lưu hùynh dioxit), Cu2O (Đồng(I) oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 1200 - 1300°C
Nhiệt độ: 1200 - 1300°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để O2 (oxi) phản ứng với Cu2S (Đồng(I) sunfua) và tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) phản ứng với Cu2O (Đồng(I) oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là O2 (oxi) tác dụng Cu2S (Đồng(I) sunfua) và tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit), Cu2O (Đồng(I) oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm SO2 (lưu hùynh dioxit), Cu2O (Đồng(I) oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia O2 (oxi), Cu2S (Đồng(I) sunfua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra Cu2O (Đồng(I) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Cu2O (Đồng(I) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra Cu2O (Đồng(I) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu2S (Đồng(I) sunfua) ra Cu2O (Đồng(I) oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(oxygen)
2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra O2(copper(i) sulfide)
2Cu + S → Cu2S 3S + 2Cu2O → SO2 + 2Cu2S 6Cu + SO2 → 2CuO + Cu2S Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cu2S(sulfur dioxide)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng(copper(i) oxide)
C + Cu2O → CO + 2Cu 2Cu2O → 4CuO + O2 H2SO4 + Cu2O → Cu + H2O + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Cu2O tham gia phản ứng