Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Cu2O là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Cu2O (Đồng(I) oxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

C + Cu2OCO + 2Cu

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: trong quặng cuprit

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Cu2O => CO + Cu  

Phương trình số #2

2Cu2O4CuO + O2

Nhiệt độ: 1800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2O => CuO + O2  

Phương trình số #3

H2SO4 + Cu2OCu + H2O + CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Cu2O => Cu + H2O + CuSO4  

Phương trình số #4

14HNO3 + 3Cu2O6Cu(NO3)2 + 7H2O + 4NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2O => Cu(NO3)2 + H2O + NO  

Phương trình số #5

2Cu2O + Cu2S → 2Cu + SO2

Nhiệt độ: 1200 - 1300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2O + Cu2S => Cu + SO2  

Phương trình số #6

CO + Cu2O2Cu + CO2

Nhiệt độ: 250 - 300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Cu2O => Cu + CO2  

Phương trình số #7

O2 + 2Cu2O4CuO

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cu2O => CuO  

Phương trình số #8

2Cu2O4Cu + O2

Nhiệt độ: 1800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2O => Cu + O2  

Phương trình số #9

H2 + Cu2O2Cu + H2O

Nhiệt độ: > 250

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Cu2O => Cu + H2O  

Phương trình số #10

3S + 2Cu2OSO2 + 2Cu2S

Nhiệt độ: > 600

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + Cu2O => SO2 + Cu2S