Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ||||||||
NaOH | + | C2H5NH2 | ![]() | ||||||
natri hidroxit | Etanamin | ||||||||
Sodium hydroxide | Etanamin | ||||||||
(dung dịch) | (khí) | ||||||||
(không màu) | (không màu) | ||||||||
Bazơ | Bazơ | ||||||||
40 | 45 | ||||||||
1 | 1 | Hệ số | |||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
NaOH + C2H5NH2 → là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, NaOH (natri hidroxit) phản ứng với C2H5NH2 (Etanamin) để tạo ra dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Dẫn khí etylamin vào ống nghiệm chứa 1 ml dung dịch natri hiđroxit, lắc đều.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là NaOH (natri hidroxit) tác dụng C2H5NH2 (Etanamin) và tạo ra chất
Phản ứng không xảy ra
Do phân tử amin có nguyên tử nitơ còn đôi electron chưa liên kết nên amin thể hiện tính chất bazơ. Vì thế, chúng không phản ứng với dung dịch kiềm.
Xem tất cả phương trình Phương trình không xảy ra phản ứng
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium hydroxide)
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(ethylamine)
NaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + C2H5NH2 + HCOONa NaOH + C2H5NH3Cl → H2O + NaCl + C2H5NH2 NaOH + C2H5NH3NO3 → H2O + NaNO3 + C2H5NH2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra C2H5NH2