Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
4Na2N2O2 | → | 3N2 | + | 3Na2O | + | NaNO2 | + | NaNO3 | |
Natri hyponitrit | nitơ | natri oxit | Natri nitrit | Natri Nitrat | |||||
Natri oxit | Sodium nitrite | Natri nitrat | |||||||
Muối | Muối | ||||||||
106 | 28 | 62 | 69 | 85 | |||||
4 | 3 | 3 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4Na2N2O2 → 3N2 + 3Na2O + NaNO2 + NaNO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2N2O2 (Natri hyponitrit) để tạo ra N2 (nitơ), Na2O (natri oxit), NaNO2 (Natri nitrit), NaNO3 (Natri Nitrat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 335°C
Nhiệt độ: 335°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na2N2O2 (Natri hyponitrit) và tạo ra chất N2 (nitơ) phản ứng với Na2O (natri oxit) phản ứng với NaNO2 (Natri nitrit) phản ứng với NaNO3 (Natri Nitrat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2N2O2 (Natri hyponitrit) và tạo ra chất N2 (nitơ), Na2O (natri oxit), NaNO2 (Natri nitrit), NaNO3 (Natri Nitrat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm N2 (nitơ), Na2O (natri oxit), NaNO2 (Natri nitrit), NaNO3 (Natri Nitrat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na2N2O2 (Natri hyponitrit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra N2 (nitơ)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra N2 (nitơ)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra Na2O (natri oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra Na2O (natri oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra NaNO3 (Natri Nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra NaNO3 (Natri Nitrat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Sodium hyponitrite; Hyponitrous acid disodium salt)
2H2O + 2NaNO2 + 4Na(Hg) → 4NaOH + Na2N2O2 NaNO2 + NaOH + NH2OH → 2H2O + Na2N2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2N2O2(nitrogen)
3Cl2 + N2 → 2NCl3 3H2 + N2 → 2NH3 N2 + O2 → 2NO Tổng hợp tất cả phương trình có N2 tham gia phản ứng(sodium oxide)
H2O + Na2O → 2NaOH Na2O + SO2 → Na2SO3 3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2O tham gia phản ứng(sodium nitrite)
NaNO2 + NH4Cl → 2H2O + N2 + NaCl 2H2SO4 + 2KI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4 FeCl2 + 2HCl + NaNO2 → H2O + NaCl + NO + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có NaNO2 tham gia phản ứng(sodium nitrate)
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Fe + 4HCl + NaNO3 → 2H2O + NaCl + NO + FeCl3 NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2 Tổng hợp tất cả phương trình có NaNO3 tham gia phản ứng