Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2N2O2 ra Na2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2N2O2 (Natri hyponitrit) ra Na2O (natri oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành N2 (nitơ) NaNO2 (Natri nitrit) NaNO3 (Natri Nitrat) ,trong điều kiện nhiệt độ 335

Phương trình để tạo ra chất Na2N2O2 (Natri hyponitrit) (Sodium hyponitrite; Hyponitrous acid disodium salt)

2H2O + 2NaNO2 + 4Na(Hg) → 4NaOH + Na2N2O2 NaNO2 + NaOH + NH2OH → 2H2O + Na2N2O2

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất Na2O (natri oxit) (sodium oxide)

4Na + O2 → 2Na2O Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3 2Na + 2NaOH → H2O + 2Na2O

Phương trình để tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) (sodium nitrite)

Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3 C + 2NaNO3 → 2NaNO2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3