Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
Na2CO3 | + | O2 | + | Ag2Te | → | 2Ag | + | CO2 | + | Na2TeO3 | |
natri cacbonat | oxi | Bạc telurua | bạc | Cacbon dioxit | Natri telurit | ||||||
Sodium carbonate | Silver(I) telluride | Carbon dioxide | |||||||||
Muối | Muối | ||||||||||
106 | 32 | 343 | 108 | 44 | 222 | ||||||
1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Na2CO3 + O2 + Ag2Te → 2Ag + CO2 + Na2TeO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với Ag2Te (Bạc telurua) để tạo ra Ag (bạc), CO2 (Cacbon dioxit), Na2TeO3 (Natri telurit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 400–500
Nhiệt độ: 400–500
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với Ag2Te (Bạc telurua) và tạo ra chất Ag (bạc) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với Na2TeO3 (Natri telurit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng O2 (oxi) tác dụng Ag2Te (Bạc telurua) và tạo ra chất Ag (bạc), CO2 (Cacbon dioxit), Na2TeO3 (Natri telurit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Ag (bạc), CO2 (Cacbon dioxit), Na2TeO3 (Natri telurit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na2CO3 (natri cacbonat), O2 (oxi), Ag2Te (Bạc telurua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2TeO3 (Natri telurit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2TeO3 (Natri telurit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra Na2TeO3 (Natri telurit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Na2TeO3 (Natri telurit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2Te (Bạc telurua) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2Te (Bạc telurua) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2Te (Bạc telurua) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2Te (Bạc telurua) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2Te (Bạc telurua) ra Na2TeO3 (Natri telurit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2Te (Bạc telurua) ra Na2TeO3 (Natri telurit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium carbonate)
(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(oxygen)
2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2KNO3 → 2KNO2 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra O2()
2AgNO3 + Na2Te → 2NaNO3 + Ag2Te Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2Te(silver)
4Ag + O2 → 2Ag2O Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 2Ag + O3 → Ag2O + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO H2O + CO2 → H2CO3 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng(Sodium tellurite; Tellurous acid disodium salt)
H2O + Na2TeO3 → 2NaOH + O2 + Te 3H2O + Na2O2 + Na2TeO3 → 2NaOH + Na2H4TeO6 O2 + 2Na2TeO3 → 2Na2TeO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2TeO3 tham gia phản ứng