Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ag2Te ra Ag

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ag2Te (Bạc telurua) ra Ag (bạc) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói O2 (oxi) Ag2Te (Bạc telurua) tạo thành Ag (bạc) Na2TeO3 (Natri telurit) ,trong điều kiện nhiệt độ 400–500

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Ag2Te (Bạc telurua) ()

2AgNO3 + Na2Te → 2NaNO3 + Ag2Te

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

2CO + O2 → 2CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd C + O2 → CO2

Phương trình để tạo ra chất Na2TeO3 (Natri telurit) (Sodium tellurite; Tellurous acid disodium salt)

Na2CO3 + O2 + Ag2Te → 2Ag + CO2 + Na2TeO3 6NaOH + 3Te → 3H2O + 2Na2Te + Na2TeO3 2NaOH + H2TeO3 → 2H2O + Na2TeO3