Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 ra NaNO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaNO2 (Natri nitrit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2Na2CO3 + 3NaNO3 + Cr2O33NaNO2 + 2CO2 + 2Na2CrO4

Nhiệt độ: 400-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + NaNO3 + Cr2O3 => NaNO2 + CO2 + Na2CrO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói NaNO3 (Natri Nitrat) Cr2O3 (Crom(III) oxit) tạo thành NaNO2 (Natri nitrit) Na2CrO4 (Natri cromat) ,trong điều kiện nhiệt độ 400-600

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

Phương trình để tạo ra chất Cr2O3 (Crom(III) oxit) (chromium(iii) oxide)

2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3 2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 K2Cr2O7 + S → Cr2O3 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) (sodium nitrite)

2NaNO3 → 2NaNO2 + O2 Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

C + O2 → CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2CO + O2 → 2CO2

Phương trình để tạo ra chất Na2CrO4 (Natri cromat) (Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)

3NaClO + 10NaOH + 2CrCl3 → 5H2O + 9NaCl + 2Na2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 8Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)2 → 2Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4