Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
Na2CO3 | + | Fe(OH)3 | → | 3H2O | + | CO2 | + | 2NaFeO2 | |
natri cacbonat | Sắt(III) hidroxit | nước | Cacbon dioxit | Sodium ferrite | |||||
Sodium carbonate | Iron(III)trihydroxide | Carbon dioxide | |||||||
(rắn) | (dd) | (lỏng) | (khí) | (rắn) | |||||
(trắng) | (vàng) | (không màu) | (không màu) | ||||||
Muối | Bazơ | ||||||||
106 | 107 | 18 | 44 | 111 | |||||
1 | 1 | 3 | 1 | 2 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Na2CO3 + Fe(OH)3 → 3H2O + CO2 + 2NaFeO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) để tạo ra H2O (nước), CO2 (Cacbon dioxit), NaFeO2 (Sodium ferrite) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: t0
Nhiệt độ: t0
Cho dung dịch Fe(OH)3 táÒ.c dụng với Na2CO3 rắn tạo thành khí C
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước), CO2 (Cacbon dioxit), NaFeO2 (Sodium ferrite)
Có khí thoát ra.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaFeO2 (Sodium ferrite)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaFeO2 (Sodium ferrite)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) ra NaFeO2 (Sodium ferrite)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) ra NaFeO2 (Sodium ferrite)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium carbonate)
(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3()
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 4FeCO3 + 6H2O + O2 → 4CO2 + 4Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe(OH)3(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO CaO + CO2 → CaCO3 H2O + CO2 → H2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng()
2Na2O + NaFeO2 → Na5FeO4 H2O + NaFeO2 → NaOH + FeO(OH) Tổng hợp tất cả phương trình có NaFeO2 tham gia phản ứng