Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
2KOH | + | FeSO4 | → | K2SO4 | + | Fe(OH)2 | |
kali hidroxit | Sắt(II) sunfat | Kali sunfat | Sắt(II) hidroxit | ||||
Iron (II) sulfate | Potassium sulfate | Iron(II) hydroxide | |||||
(lỏng) | (lỏng) | (lỏng) | (rắn) | ||||
Bazơ | Muối | Muối | Bazơ | ||||
56 | 152 | 174 | 90 | ||||
2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2KOH + FeSO4 → K2SO4 + Fe(OH)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KOH (kali hidroxit) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat) để tạo ra K2SO4 (Kali sunfat), Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KOH (kali hidroxit) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KOH (kali hidroxit) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat), Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2SO4 (Kali sunfat) (trạng thái: lỏng), Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) (trạng thái: rắn), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KOH (kali hidroxit) (trạng thái: lỏng), FeSO4 (Sắt(II) sunfat) (trạng thái: lỏng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium hydroxide)
H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH()
Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeO + H2SO4 → H2O + FeSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeSO4(potassium sulfate)
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng()
2H2O + O2 + 4Fe(OH)2 → 4Fe(OH)3 O2 + 4Fe(OH)2 → 2Fe2O3 + 4H2O 4H2SO4 + 2Fe(OH)2 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe(OH)2 tham gia phản ứng