Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
3KNO3 | + | 2KOH | + | CrO | → | H2O | + | 3KNO2 | + | K2CrO4 | |
kali nitrat; diêm tiêu | kali hidroxit | Crom(II) Oxit | nước | kali nitrit | Kali cromat | ||||||
Potassium nitrate | oxochromium | Potassium chromate | |||||||||
Muối | Bazơ | Muối | Muối | ||||||||
101 | 56 | 68 | 18 | 85 | 194 | ||||||
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3KNO3 + 2KOH + CrO → H2O + 3KNO2 + K2CrO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với CrO (Crom(II) Oxit) để tạo ra H2O (nước), KNO2 (kali nitrit), K2CrO4 (Kali cromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với CrO (Crom(II) Oxit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với KNO2 (kali nitrit) phản ứng với K2CrO4 (Kali cromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng CrO (Crom(II) Oxit) và tạo ra chất H2O (nước), KNO2 (kali nitrit), K2CrO4 (Kali cromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), KNO2 (kali nitrit), K2CrO4 (Kali cromat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), KOH (kali hidroxit), CrO (Crom(II) Oxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrO (Crom(II) Oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrO (Crom(II) Oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrO (Crom(II) Oxit) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrO (Crom(II) Oxit) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CrO (Crom(II) Oxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CrO (Crom(II) Oxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium nitrate)
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KNO3(potassium hydroxide)
2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH()
2Cr + O2 → 2CrO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CrO(water)
2H2O → 2H2 + O2 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH CaO + H2O → Ca(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng()
H2O2 + KNO2 → H2O + KNO3 3KNO2 + O3 → 3KNO3 3H2SO4 + 2KMnO4 + 5KNO2 → 3H2O + 5KNO3 + 2MnSO4 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KNO2 tham gia phản ứng()
BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl Tổng hợp tất cả phương trình có K2CrO4 tham gia phản ứng