Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

KHSO4 + KSCN = K2SO4 + HNCS | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

KHSO4 | Kali hidro sunfat | thể rắn + KSCN | Kali thiocyanat | ẩm = K2SO4 | Kali sunfat | + HNCS | Axit thiocyanic | , Điều kiện Nhiệt độ ở nhiệt độ phòng, Áp Xuất ở nhiệt độ phòng


Cách viết phương trình đã cân bằng

KHSO4 + KSCNK2SO4 + HNCS
Kali hidro sunfat Kali thiocyanat Kali sunfat Axit thiocyanic
Potassium hydrogen sulfate Potassium sulfate
(thể rắn) (ẩm)
Muối Muối
136 97 174 59
1 1 1 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS

KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KHSO4 (Kali hidro sunfat) phản ứng với KSCN (Kali thiocyanat) để tạo ra K2SO4 (Kali sunfat), HNCS (Axit thiocyanic) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Áp suất: chân không

Điều kiện phản ứng KHSO4 (Kali hidro sunfat) tác dụng KSCN (Kali thiocyanat) là gì ?

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Áp suất: chân không

Làm cách nào để KHSO4 (Kali hidro sunfat) tác dụng KSCN (Kali thiocyanat) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KHSO4 (Kali hidro sunfat) phản ứng với KSCN (Kali thiocyanat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với HNCS (Axit thiocyanic).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KHSO4 (Kali hidro sunfat) tác dụng KSCN (Kali thiocyanat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat), HNCS (Axit thiocyanic)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2SO4 (Kali sunfat), HNCS (Axit thiocyanic), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KHSO4 (Kali hidro sunfat) (trạng thái: thể rắn), KSCN (Kali thiocyanat) (trạng thái: ẩm), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO4 Ra HNCS

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra HNCS (Axit thiocyanic)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra HNCS (Axit thiocyanic)

Phương Trình Điều Chế Từ KSCN Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KSCN Ra HNCS

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra HNCS (Axit thiocyanic)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra HNCS (Axit thiocyanic)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra KSCN (Kali thiocyanat)

(Rhocya; Kyonate; Rodanca; Aterocyn; Arterocyn; Rhodanide; Thio-Cara; Potassium thiocyanate; Thiocyanic acid potassium; Thiocyanic acid potassium salt; Potassio thiocyanate; KSCN; Thiocyanopotassium)

S + KCN → KSCN 3KI + (SCN)2 → 2KSCN + KI3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KSCN