Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
KClO3 | + | 4KOH | + | Cr2O3 | → | 2H2O | + | KCl | + | 2K2CrO4 | |
kali clorat | kali hidroxit | Crom(III) oxit | nước | kali clorua | Kali cromat | ||||||
Potassium chlorate | Crom(III) oxit | Kali clorua | Potassium chromate | ||||||||
Muối | Bazơ | Muối | Muối | ||||||||
123 | 56 | 152 | 18 | 75 | 194 | ||||||
1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KClO3 + 4KOH + Cr2O3 → 2H2O + KCl + 2K2CrO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KClO3 (kali clorat) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với Cr2O3 (Crom(III) oxit) để tạo ra H2O (nước), KCl (kali clorua), K2CrO4 (Kali cromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KClO3 (kali clorat) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với Cr2O3 (Crom(III) oxit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với K2CrO4 (Kali cromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KClO3 (kali clorat) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng Cr2O3 (Crom(III) oxit) và tạo ra chất H2O (nước), KCl (kali clorua), K2CrO4 (Kali cromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), KCl (kali clorua), K2CrO4 (Kali cromat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KClO3 (kali clorat), KOH (kali hidroxit), Cr2O3 (Crom(III) oxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2O3 (Crom(III) oxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium chlorate)
H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 3KClO → 2KCl + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO3(potassium hydroxide)
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(chromium(iii) oxide)
2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 2NH3 + 2CrO3 → 3H2O + N2 + Cr2O3 (NH4)2Cr2O7 → 4H2O + N2 + Cr2O3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr2O3(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium chloride)
H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2O + KCl → H2 + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng()
BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4 H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl Tổng hợp tất cả phương trình có K2CrO4 tham gia phản ứng