Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
K2S2O8 | + | 3KOH | + | Bi(OH)3 | → | 3H2O | + | 2K2SO4 | + | KBiO3 | |
Kali disulfat | kali hidroxit | Bitmut hidroxit | nước | Kali sunfat | Kali bitmutat | ||||||
Potassium persulfate | Potassium sulfate | ||||||||||
(đậm đặc) | (kt) | ||||||||||
Bazơ | Muối | ||||||||||
270 | 56 | 260 | 18 | 174 | 296 | ||||||
1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
K2S2O8 + 3KOH + Bi(OH)3 → 3H2O + 2K2SO4 + KBiO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2S2O8 (Kali disulfat) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) để tạo ra H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), KBiO3 (Kali bitmutat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: đun sôi
Nhiệt độ: đun sôi
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2S2O8 (Kali disulfat) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với KBiO3 (Kali bitmutat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2S2O8 (Kali disulfat) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), KBiO3 (Kali bitmutat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), KBiO3 (Kali bitmutat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2S2O8 (Kali disulfat), KOH (kali hidroxit) (trạng thái: đậm đặc), Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra KBiO3 (Kali bitmutat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) ra KBiO3 (Kali bitmutat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KBiO3 (Kali bitmutat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KBiO3 (Kali bitmutat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) ra KBiO3 (Kali bitmutat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) ra KBiO3 (Kali bitmutat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S)
2KHSO4 → H2 + K2S2O8 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2S2O8(potassium hydroxide)
H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(Bismuth hydroxide; Bismuth trihydoxide; Trihydroxybismuthine; Bismuth trihydroxide)
3NaOH + Bi(NO3)3 → 3NaNO3 + Bi(OH)3 6NaOH + Bi2(SO4)3 → 3Na2SO4 + 2Bi(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Bi(OH)3(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH CaO + H2O → Ca(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(Potassium bismuthate)
Tổng hợp tất cả phương trình có KBiO3 tham gia phản ứng