Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Bi(OH)3 ra KBiO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) ra KBiO3 (Kali bitmutat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

K2S2O8 + 3KOH + Bi(OH)33H2O + 2K2SO4 + KBiO3

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2S2O8 + KOH + Bi(OH)3 => H2O + K2SO4 + KBiO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2S2O8 (Kali disulfat) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) tạo thành H2O (nước) KBiO3 (Kali bitmutat) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất K2S2O8 (Kali disulfat) (Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S)

2KHSO4 → H2 + K2S2O8

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất Bi(OH)3 (Bitmut hidroxit) (Bismuth hydroxide; Bismuth trihydoxide; Trihydroxybismuthine; Bismuth trihydroxide)

6NaOH + Bi2(SO4)3 → 3Na2SO4 + 2Bi(OH)3 3NaOH + Bi(NO3)3 → 3NaNO3 + Bi(OH)3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KBiO3 (Kali bitmutat) (Potassium bismuthate)

K2S2O8 + 3KOH + Bi(OH)3 → 3H2O + 2K2SO4 + KBiO3