Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
3K2S | + | 2FeCl3 | → | 2FeS | + | 6KCl | + | S | |
kali sulfua | Sắt triclorua | sắt (II) sulfua | kali clorua | sulfua | |||||
Potassium sulfide | Iron(III) chloride | Iron(II) sulfide | Kali clorua | ||||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||||
110 | 162 | 88 | 75 | 32 | |||||
3 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3K2S + 2FeCl3 → 2FeS + 6KCl + S là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2S (kali sulfua) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua) để tạo ra FeS (sắt (II) sulfua), KCl (kali clorua), S (sulfua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2S (kali sulfua) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua) và tạo ra chất FeS (sắt (II) sulfua) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với S (sulfua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2S (kali sulfua) tác dụng FeCl3 (Sắt triclorua) và tạo ra chất FeS (sắt (II) sulfua), KCl (kali clorua), S (sulfua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm FeS (sắt (II) sulfua), KCl (kali clorua), S (sulfua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2S (kali sulfua), FeCl3 (Sắt triclorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S (kali sulfua) ra FeS (sắt (II) sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S (kali sulfua) ra FeS (sắt (II) sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S (kali sulfua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S (kali sulfua) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S (kali sulfua) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S (kali sulfua) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra FeS (sắt (II) sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra FeS (sắt (II) sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra S (sulfua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium sulfide)
3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 6KOH + 3S → 3H2O + 2K2S + K2SO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2S(iron chloride)
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeCl3()
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 4FeS + 7O2 → 2Fe2O3 + 4SO2 3FeS + 12HNO3 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + 9NO + Fe(NO3)3 Tổng hợp tất cả phương trình có FeS tham gia phản ứng(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 H2O + KCl → H2 + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(sulfur)
Fe + S → FeS H2 + S → H2S 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có S tham gia phản ứng