Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2S ra S

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2S (kali sulfua) ra S (sulfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Br2 + K2S2KBr + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + K2S => KBr + S  

Phương trình số #3

12H2O + K2SS + 2[K(H2O)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2S => S + [K(H2O)6]  

Phương trình số #4

3K2S + 2FeCl32FeS + 6KCl + S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2S + FeCl3 => FeS + KCl + S  

Phương trình số #5

8H2O + 3K2S + 2K2CrO44KOH + 3S + 2K3[Cr(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2S + K2CrO4 => KOH + S + K3[Cr(OH)6]  

Phương trình số #6

7H2O + K2Cr2O7 + 3K2S2KOH + 3S + 2K3[Cr(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2Cr2O7 + K2S => KOH + S + K3[Cr(OH)6]  

Phương trình số #7

14H2SO4 + 2K2Cr2O7 + 6K2S14H2O + 6S + 8K2SO4 + 2Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + K2S => H2O + S + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #8

8H2SO4 + 5K2S + 2KMnO48H2O + 2MnSO4 + 5S + 6K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2S + KMnO4 => H2O + MnSO4 + S + K2SO4