Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
K2S | + | CuCl2 | → | CuS | + | 2KCl | |
kali sulfua | Đồng(II) clorua | Đồng sulfat | kali clorua | ||||
Potassium sulfide | Copper(II) chloride | Copper(II) sulfide | Kali clorua | ||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
110 | 134 | 96 | 75 | ||||
1 | 1 | 1 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
K2S + CuCl2 → CuS + 2KCl là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2S (kali sulfua) phản ứng với CuCl2 (Đồng(II) clorua) để tạo ra CuS (Đồng sulfat), KCl (kali clorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2S (kali sulfua) phản ứng với CuCl2 (Đồng(II) clorua) và tạo ra chất CuS (Đồng sulfat) phản ứng với KCl (kali clorua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2S (kali sulfua) tác dụng CuCl2 (Đồng(II) clorua) và tạo ra chất CuS (Đồng sulfat), KCl (kali clorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm CuS (Đồng sulfat), KCl (kali clorua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2S (kali sulfua), CuCl2 (Đồng(II) clorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S (kali sulfua) ra CuS (Đồng sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S (kali sulfua) ra CuS (Đồng sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2S (kali sulfua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2S (kali sulfua) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuCl2 (Đồng(II) clorua) ra CuS (Đồng sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuCl2 (Đồng(II) clorua) ra CuS (Đồng sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuCl2 (Đồng(II) clorua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuCl2 (Đồng(II) clorua) ra KCl (kali clorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium sulfide)
3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 6KOH + 3S → 3H2O + 2K2S + K2SO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2S(copper(ii) chloride)
CuO + 2HCl → H2O + CuCl2 Cu(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CuCl2 Cl2 + Cu → CuCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CuCl2(copper(ii) sulfide)
3CuS + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NO + 3S CuS + 10HNO3 → Cu(NO3)2 + 4H2O + H2SO4 + 8NO2 2CuS + 3O2 → 2CuO + 2SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có CuS tham gia phản ứng(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 H2O + KCl → H2 + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng