Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CuS, HNO3 ra Cu(NO3)2, H2O, H2SO4, NO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CuS (Đồng sulfat) , HNO3 (axit nitric) ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) , H2O (nước) , H2SO4 (axit sulfuric) , NO2 (nitơ dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

CuS + 10HNO3Cu(NO3)2 + 4H2O + H2SO4 + 8NO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuS + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CuS (Đồng sulfat) tác dụng vói HNO3 (axit nitric) tạo thành Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) H2SO4 (axit sulfuric) NO2 (nitơ dioxit) ,trong điều kiện nhiệt độ Nhiệt độ.

Phương trình để tạo ra chất CuS (Đồng sulfat) (copper(ii) sulfide)

Cu + S → CuS Cu + H2S + O2 → CuS + H2O H2S + CuSO4 → CuS + H2SO4

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 6Fe(NO3)2 + 9H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 10HNO3 + NO

Phương trình để tạo ra chất Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) (copper(ii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3