Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 = 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

K2Cr2O7 | Kali dicromat | + FeSO4 | Sắt(II) sunfat | + KHSO4 | Kali hidro sunfat | = Fe2(SO4)3 | sắt (III) sulfat | + H2O | nước | + K2SO4 | Kali sunfat | + Cr2(SO4)3 | Crom(III) sunfat | , Điều kiện


Cách viết phương trình đã cân bằng

K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO43Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3
Kali dicromat Sắt(II) sunfat Kali hidro sunfat sắt (III) sulfat nước Kali sunfat Crom(III) sunfat
Iron (II) sulfate Potassium hydrogen sulfate Iron(III) sulfate Potassium sulfate
Muối Muối Muối Muối
294 152 136 400 18 174 392
1 6 14 3 7 8 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3

K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2Cr2O7 (Kali dicromat) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat) phản ứng với KHSO4 (Kali hidro sunfat) để tạo ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có

Điều kiện phản ứng K2Cr2O7 (Kali dicromat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tác dụng KHSO4 (Kali hidro sunfat) là gì ?

Không có

Làm cách nào để K2Cr2O7 (Kali dicromat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tác dụng KHSO4 (Kali hidro sunfat) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2Cr2O7 (Kali dicromat) phản ứng với FeSO4 (Sắt(II) sunfat) phản ứng với KHSO4 (Kali hidro sunfat) và tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2Cr2O7 (Kali dicromat) tác dụng FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tác dụng KHSO4 (Kali hidro sunfat) và tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2Cr2O7 (Kali dicromat), FeSO4 (Sắt(II) sunfat), KHSO4 (Kali hidro sunfat), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ K2Cr2O7 Ra Fe2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ K2Cr2O7 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ K2Cr2O7 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ K2Cr2O7 Ra Cr2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra Fe2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ FeSO4 Ra Cr2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO4 Ra Fe2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO4 Ra H2O

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra H2O (nước)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra H2O (nước)

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO4 Ra K2SO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)

Phương Trình Điều Chế Từ KHSO4 Ra Cr2(SO4)3

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 14KHSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 7H2O + 8K2SO4 + Cr2(SO4)3 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sản xuất ra K2Cr2O7 (Kali dicromat)

(Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)

H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2Cr2O7