Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
K2CO3 | + | KClO3 | + | Ru | → | KCl | + | CO2 | + | K2RuO4 | |
kali cacbonat | kali clorat | Rutheni | kali clorua | Cacbon dioxit | Kali ruthenat | ||||||
Potassium carbonate | Potassium chlorate | Kali clorua | Carbon dioxide | ||||||||
Muối | Muối | Muối | |||||||||
138 | 123 | 101 | 75 | 44 | 243 | ||||||
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
K2CO3 + KClO3 + Ru → KCl + CO2 + K2RuO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với KClO3 (kali clorat) phản ứng với Ru (Rutheni) để tạo ra KCl (kali clorua), CO2 (Cacbon dioxit), K2RuO4 (Kali ruthenat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 400-600°C
Nhiệt độ: 400-600°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với KClO3 (kali clorat) phản ứng với Ru (Rutheni) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với K2RuO4 (Kali ruthenat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng KClO3 (kali clorat) tác dụng Ru (Rutheni) và tạo ra chất KCl (kali clorua), CO2 (Cacbon dioxit), K2RuO4 (Kali ruthenat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), CO2 (Cacbon dioxit), K2RuO4 (Kali ruthenat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2CO3 (kali cacbonat), KClO3 (kali clorat), Ru (Rutheni), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2RuO4 (Kali ruthenat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2RuO4 (Kali ruthenat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra K2RuO4 (Kali ruthenat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra K2RuO4 (Kali ruthenat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ru (Rutheni) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ru (Rutheni) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ru (Rutheni) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ru (Rutheni) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ru (Rutheni) ra K2RuO4 (Kali ruthenat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ru (Rutheni) ra K2RuO4 (Kali ruthenat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium carbonate)
2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2CO3(potassium chlorate)
H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 3KClO → 2KCl + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO3(Ruthenium; Ru)
2RuO2 → RuO4 + Ru Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ru(potassium chloride)
H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO CaO + CO2 → CaCO3 H2O + CO2 → H2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng(Potassium ruthenate)
12HCl + 2K2RuO4 → 6H2O + O2 + 2K2[RuCl6] H2O + KClO + 2K2RuO4 → KCl + 2KOH + 2KRuO4 H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2RuO4 tham gia phản ứng