Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
3K2CO3 | + | 2FeCl3 | → | Fe2(CO3)3 | + | 6KCl | |
kali cacbonat | Sắt triclorua | sắt (III) cacbonat | kali clorua | ||||
Potassium carbonate | Iron(III) chloride | Kali clorua | |||||
Muối | Muối | Muối | |||||
138 | 162 | 292 | 75 | ||||
3 | 2 | 1 | 6 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3K2CO3 + 2FeCl3 → Fe2(CO3)3 + 6KCl là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua) để tạo ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat), KCl (kali clorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Phản ứng không xảy ra
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng FeCl3 (Sắt triclorua) và tạo ra chất Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat), KCl (kali clorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat), KCl (kali clorua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2CO3 (kali cacbonat), FeCl3 (Sắt triclorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra KCl (kali clorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium carbonate)
2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2CO3(iron chloride)
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3Cl2 + 2FeO → O2 + 2FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeCl3()
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Fe2(CO3)3 + 6HNO3 → 3H2O + 2Fe(NO3)3 + 3CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2(CO3)3 tham gia phản ứng(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2O + KCl → H2 + KClO3 H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng