Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
20K2CO3 | + | Cr2S3 | + | 15Mn(NO3)2 | → | 30NO | + | 3K2SO4 | + | 20CO2 | + | 15K2MnO4 | + | 2K2CrO4 | |
kali cacbonat | Crom(III) sunfua | Mangan nitrat | nitơ oxit | Kali sunfat | Cacbon dioxit | kali manganat | Kali cromat | ||||||||
Potassium carbonate | Nitrogen monoxide | Potassium sulfate | Carbon dioxide | Potassium manganate(VI) | Potassium chromate | ||||||||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||||||||||
138 | 200 | 179 | 30 | 174 | 44 | 197 | 194 | ||||||||
20 | 1 | 15 | 30 | 3 | 20 | 15 | 2 | Hệ số | |||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||||
Số mol | |||||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
20K2CO3 + Cr2S3 + 15Mn(NO3)2 → 30NO + 3K2SO4 + 20CO2 + 15K2MnO4 + 2K2CrO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với Cr2S3 (Crom(III) sunfua) phản ứng với Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) để tạo ra NO (nitơ oxit), K2SO4 (Kali sunfat), CO2 (Cacbon dioxit), K2MnO4 (kali manganat), K2CrO4 (Kali cromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với Cr2S3 (Crom(III) sunfua) phản ứng với Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) và tạo ra chất NO (nitơ oxit) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với K2MnO4 (kali manganat) phản ứng với K2CrO4 (Kali cromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng Cr2S3 (Crom(III) sunfua) tác dụng Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) và tạo ra chất NO (nitơ oxit), K2SO4 (Kali sunfat), CO2 (Cacbon dioxit), K2MnO4 (kali manganat), K2CrO4 (Kali cromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NO (nitơ oxit), K2SO4 (Kali sunfat), CO2 (Cacbon dioxit), K2MnO4 (kali manganat), K2CrO4 (Kali cromat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2CO3 (kali cacbonat), Cr2S3 (Crom(III) sunfua), Mn(NO3)2 (Mangan nitrat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2S3 (Crom(III) sunfua) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) ra K2CrO4 (Kali cromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium carbonate)
2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2CO3(Chromium(III) sulfide)
2Cr + 3S → Cr2S3 3H2S + 2CrCl3 → 6HCl + Cr2S3 3H2S + Cr2O3 → 3H2O + Cr2S3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr2S3(Manganous nitrate; Manganese(II) nitrate; Bisnitric acid manganese(II) salt)
2AgNO3 + MnCl2 → 2AgCl + Mn(NO3)2 2AgNO3 + Mn → 2Ag + Mn(NO3)2 8HNO3 + 3Mn → 4H2O + 2NO + 3Mn(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Mn(NO3)2(nitrogen monoxide)
2NO + O2 → 2NO2 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4 2H2S + 2NO → 2H2O + N2 + 2S Tổng hợp tất cả phương trình có NO tham gia phản ứng(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O H2O + CO2 → H2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng()
2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 → 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2MnO4 tham gia phản ứng()
BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2CrO4 tham gia phản ứng