Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ||||||
3Hg | + | 2I2 | → | HgI2 | + | Hg2I2 | |
thủy ngân | Iot | Thủy ngân(II) iodua | Thủy ngân(I) iodua | ||||
(kt) | |||||||
201 | 254 | 454 | 655 | ||||
3 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3Hg + 2I2 → HgI2 + Hg2I2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Hg (thủy ngân) phản ứng với I2 (Iot) để tạo ra HgI2 (Thủy ngân(II) iodua), Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) dười điều kiện phản ứng là Dung môi: etanol
Dung môi: etanol
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Hg (thủy ngân) phản ứng với I2 (Iot) và tạo ra chất HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) phản ứng với Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Hg (thủy ngân) tác dụng I2 (Iot) và tạo ra chất HgI2 (Thủy ngân(II) iodua), Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm HgI2 (Thủy ngân(II) iodua), Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Hg (thủy ngân), I2 (Iot), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg (thủy ngân) ra HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg (thủy ngân) ra HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg (thủy ngân) ra Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg (thủy ngân) ra Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ I2 (Iot) ra HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ I2 (Iot) ra HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ I2 (Iot) ra Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ I2 (Iot) ra Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(mercury)
2HgO → 2Hg + O2 Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Hg(iodine)
Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr H2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra I2(Mercuric iodide; Mercury(II) iodide; Red mercury iodide; Mercury(II) diiodide; Mercury iodide; Mer-Kil)
HgI2 + 2LiAlH4 → 2LiH + HgH2 + 2AlH3 HgI2 + 2LiAlH4 → 2LiH + HgH2 + 2AlH3 2KI + HgI2 → K2[HgI4] Tổng hợp tất cả phương trình có HgI2 tham gia phản ứng(Mercury(I) iodide; Mercurous iodide; Dimercury(I) diiodide; Iodomercurio(II)mercury(II) iodide)
Hg2I2 → Hg + HgI2 2KI + Hg2I2 → Hg + K2[HgI4] 4H2SO4 + Hg2I2 → 4H2O + I2 + 2SO2 + 2HgSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Hg2I2 tham gia phản ứng