Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, KClO4 ra K2SO4, HClO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , KClO4 (Kali perclorat) ra K2SO4 (Kali sunfat) , HClO4 (Axit percloric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2SO4 + 2KClO4K2SO4 + 2HClO4

Nhiệt độ: 160°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KClO4 => K2SO4 + HClO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói KClO4 (Kali perclorat) tạo thành K2SO4 (Kali sunfat) ,trong điều kiện nhiệt độ 160 ,trong điều kiện áp xuất chân không

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất KClO4 (Kali perclorat) (potassium perchlorate)

H2O + KClO3 → H2 + KClO4 4KClO3 → KCl + 3KClO4 4KClO3 → KCl + 3KClO4

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất HClO4 (Axit percloric) (perchloric acid)

3HClO3 → H2O + 2ClO2 + HClO4 H2SO4 + KClO4 → HClO4 + KHSO4 H2SO4 + 2KClO4 → K2SO4 + 2HClO4