Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
H2SO4 | + | 2KClO3 | → | K2SO4 | + | 2HClO3 | |
axit sulfuric | kali clorat | Kali sunfat | Axit cloric | ||||
Sulfuric acid; | Potassium chlorate | Potassium sulfate | Chloric acid | ||||
Axit | Muối | Muối | Axit | ||||
98 | 123 | 174 | 84 | ||||
1 | 2 | 1 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2SO4 + 2KClO3 → K2SO4 + 2HClO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KClO3 (kali clorat) để tạo ra K2SO4 (Kali sunfat), HClO3 (Axit cloric) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KClO3 (kali clorat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với HClO3 (Axit cloric).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KClO3 (kali clorat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat), HClO3 (Axit cloric)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2SO4 (Kali sunfat), HClO3 (Axit cloric), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric), KClO3 (kali clorat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HClO3 (Axit cloric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HClO3 (Axit cloric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra HClO3 (Axit cloric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra HClO3 (Axit cloric)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(potassium chlorate)
H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 3KClO → 2KCl + KClO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO3(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(chloric acid)
3HClO3 → H2O + 2ClO2 + HClO4 5HCl + HClO3 → 3Cl2 + 2H2O 6Ag + 6HClO3 → AgCl + 3H2O + 5AgClO3 Tổng hợp tất cả phương trình có HClO3 tham gia phản ứng