Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
2H2SO4 | + | 2H2NCH2COONa | → | Na2SO4 | + | (HOOCCH2NH3)2SO4 | |
axit sulfuric | Natri aminoaxetat | natri sulfat | Glycine sulfuric acid | ||||
Sulfuric acid; | Sodium sulfate | ||||||
Axit | Muối | ||||||
98 | 97 | 142 | 248 | ||||
2 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + 2H2NCH2COONa → Na2SO4 + (HOOCCH2NH3)2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) để tạo ra Na2SO4 (natri sulfat), (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat), (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Na2SO4 (natri sulfat), (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric), H2NCH2COONA (Natri aminoaxetat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) ra (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) ra (HOOCCH2NH3)2SO4 (Glycine sulfuric acid)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(Glycine sodium salt; Aminoacetic acid sodium salt; 2-Aminoacetic acid sodium salt)
NaOH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COONa NaOH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COONa NaOH + H2NCH2COOCH3 → CH3OH + H2NCH2COONa Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2NCH2COONa(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng()
Tổng hợp tất cả phương trình có (HOOCCH2NH3)2SO4 tham gia phản ứng