Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, NaBH4, Na2GeO3 ra NaOH, NaBO2, GeH4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , NaBH4 (Natri borohydrua) , Na2GeO3 (Natri metagermanat) ra NaOH (natri hidroxit) , NaBO2 (Natri metaborat) , GeH4 (Germani tetrahidrua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NaBH4 (Natri borohydrua) Na2GeO3 (Natri metagermanat) tạo thành NaOH (natri hidroxit) GeH4 (Germani tetrahidrua)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NH4NO2 → 2H2O + N2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NaBH4 (Natri borohydrua) (sodium borohydride)

7H2 + 2Na + B2O3 → 3H2O + 2NaBH4 4NaH + B(OCH3)3 → NaBH4 + 3NaOCH3 2B2H6 + Na2Hg → Hg + NaBH4 + NaB3H8

Phương trình để tạo ra chất Na2GeO3 (Natri metagermanat) (Sodium metagermanate; Metagermanic acid disodium salt)

2NaOH + GeO2 → H2O + Na2GeO3

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất NaBO2 (Natri metaborat) (Sodium metaborate; Sodiooxyboron oxide; Borosoap; Kodalk)

2NaOH + B2O3 → H2O + 2NaBO2 NaOH + B(OH)3 → 2H2O + NaBO2 Na2B4O7 + CoO → 2NaBO2 + Co(BO2)2

Phương trình để tạo ra chất GeH4 (Germani tetrahidrua) (Germanium tetrahydride; Monogermane; Germane; Tetrahydridegermanium; Germanium hydride)

LiAlH4 + GeCl4 → AlCl3 + LiCl + GeH4 H2O + NaBH4 + Na2GeO3 → 2NaOH + NaBO2 + GeH4 CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2 → CH3COONa + B(OH)3 + GeH4