Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, KOH, SiH4 ra H2, K2SiO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , KOH (kali hidroxit) , SiH4 (Silan) ra H2 (hidro) , K2SiO3 (Kali metasilicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) SiH4 (Silan) tạo thành H2 (hidro)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr HCl + NaOH → H2O + NaCl 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất SiH4 (Silan) (Silane; Silicon hydride; Silicomethane; Monosilane; Silicane; Tetrahydridesilicon)

8HCl + 2Mg2Si → 2H2 + Si + 4MgCl2 + SiH4 4H2O + Mg2Si → 2Mg(OH)2 + SiH4 4H2 + SiCl4 → 4HCl + SiH4

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O → 2H2 + O2 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất K2SiO3 (Kali metasilicat) ()

H2O + 2KOH + Si → H2 + K2SiO3 K2CO3 + SiO2 → CO2 + K2SiO3 H2O + 2KOH + SiH4 → 4H2 + K2SiO3