Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
H2O | + | 2KI | + | K2SO3 | + | 2CuSO4 | → | H2SO4 | + | 2K2SO4 | + | 2CuI | |
nước | kali iodua | Kali sunfit | Đồng(II) sunfat | axit sulfuric | Kali sunfat | Đồng(I) iodua | |||||||
Potassium sulfite | Copper(II) sulfate | Sulfuric acid; | Potassium sulfate | ||||||||||
(kt) | |||||||||||||
Muối | Muối | Muối | Axit | Muối | |||||||||
18 | 166 | 158 | 160 | 98 | 174 | 190 | |||||||
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2O + 2KI + K2SO3 + 2CuSO4 → H2SO4 + 2K2SO4 + 2CuI là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với KI (kali iodua) phản ứng với K2SO3 (Kali sunfit) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) để tạo ra H2SO4 (axit sulfuric), K2SO4 (Kali sunfat), CuI (Đồng(I) iodua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với KI (kali iodua) phản ứng với K2SO3 (Kali sunfit) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với CuI (Đồng(I) iodua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng KI (kali iodua) tác dụng K2SO3 (Kali sunfit) tác dụng CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric), K2SO4 (Kali sunfat), CuI (Đồng(I) iodua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2SO4 (axit sulfuric), K2SO4 (Kali sunfat), CuI (Đồng(I) iodua) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O (nước), KI (kali iodua), K2SO3 (Kali sunfit), CuSO4 (Đồng(II) sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CuI (Đồng(I) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CuI (Đồng(I) iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KI (kali iodua) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KI (kali iodua) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KI (kali iodua) ra CuI (Đồng(I) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KI (kali iodua) ra CuI (Đồng(I) iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2SO3 (Kali sunfit) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2SO3 (Kali sunfit) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2SO3 (Kali sunfit) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2SO3 (Kali sunfit) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2SO3 (Kali sunfit) ra CuI (Đồng(I) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2SO3 (Kali sunfit) ra CuI (Đồng(I) iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CuI (Đồng(I) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CuI (Đồng(I) iodua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 NH4NO2 → 2H2O + N2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(potassium iodide)
I2 + 2K → 2KI 2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2 2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KI()
2KI + SO3 → I2 + K2SO3 6KOH + 3S → 3H2O + 2K2S + K2SO3 SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2SO3(copper(ii) sulfate)
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 H2SO4 + CuCO3 → H2O + CO2 + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CuSO4(sulfuric acid)
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2SO4 tham gia phản ứng(potassium sulfate)
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(Cuprous iodide(CuI); Copper(I) iodide(CuI); Marshite; Copper(I) iodide; Iodocopper(I))
2CuI → 2Cu + I2 5H2SO4 + 4CuI → 4H2O + H2S + 2I2 + 4CuSO4 2KOH + 2CuI → H2O + 2KI + Cu2O Tổng hợp tất cả phương trình có CuI tham gia phản ứng