Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, CO2, PbCO3 ra Pb(HCO3)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , CO2 (Cacbon dioxit) , PbCO3 (Chì cacbonat) ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói CO2 (Cacbon dioxit) PbCO3 (Chì cacbonat) tạo thành Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

2CO + O2 → 2CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd

Phương trình để tạo ra chất PbCO3 (Chì cacbonat) (Cerussite; Carbonic acid lead(II); Lead(II) carbonate; Dibasic lead carbonate; Carbonic acid lead(II) salt)

Na2CO3 + PbSO4 → Na2SO4 + PbCO3 Na2CO3 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCO3 (NH2)2CO + H2O + PbO → 2NH3 + PbCO3

Phương trình để tạo ra chất Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat) (Plumbous Hydrogen Carbonate;Lead(II) Bicarbonate)

H2O + CO2 + PbCO3 → Pb(HCO3)2