Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
H2O | + | CO2 | + | PbCO3 | → | Pb(HCO3)2 | |
nước | Cacbon dioxit | Chì cacbonat | Chì(II) hidro cacbonat | ||||
Carbon dioxide | |||||||
(dung dịch pha loãng) | |||||||
18 | 44 | 267 | 329 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2O + CO2 + PbCO3 → Pb(HCO3)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với PbCO3 (Chì cacbonat) để tạo ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với PbCO3 (Chì cacbonat) và tạo ra chất Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng CO2 (Cacbon dioxit) tác dụng PbCO3 (Chì cacbonat) và tạo ra chất Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat) (trạng thái: dung dịch pha loãng), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O (nước), CO2 (Cacbon dioxit), PbCO3 (Chì cacbonat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbCO3 (Chì cacbonat) ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ PbCO3 (Chì cacbonat) ra Pb(HCO3)2 (Chì(II) hidro cacbonat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(carbon dioxide)
2CO + O2 → 2CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CO2(Cerussite; Carbonic acid lead(II); Lead(II) carbonate; Dibasic lead carbonate; Carbonic acid lead(II) salt)
Na2CO3 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCO3 Na2CO3 + PbSO4 → Na2SO4 + PbCO3 (NH2)2CO + H2O + PbO → 2NH3 + PbCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra PbCO3(Plumbous Hydrogen Carbonate;Lead(II) Bicarbonate)
Tổng hợp tất cả phương trình có Pb(HCO3)2 tham gia phản ứng