Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (NH2)2CO, H2O, PbO ra NH3, PbCO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (NH2)2CO (ure) , H2O (nước) , PbO (Chì(II) oxit) ra NH3 (amoniac) , PbCO3 (Chì cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho (NH2)2CO (ure) tác dụng vói H2O (nước) PbO (Chì(II) oxit) tạo thành NH3 (amoniac)

Phương trình để tạo ra chất (NH2)2CO (ure) ()

2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O 2NH3 + COCl2 → (NH2)2CO + 2HCl 3H2O + CaCN2 → (NH2)2CO + Ca(OH)2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất PbO (Chì(II) oxit) (lead(ii) oxide)

2Pb(NO3)2 → 4NO2 + 4O2 + 2PbO O2 + 2Pb → 2PbO Pb + RbNO3 → PbO + RbNO2

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Phương trình để tạo ra chất PbCO3 (Chì cacbonat) (Cerussite; Carbonic acid lead(II); Lead(II) carbonate; Dibasic lead carbonate; Carbonic acid lead(II) salt)

Na2CO3 + PbSO4 → Na2SO4 + PbCO3 Na2CO3 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCO3 (NH2)2CO + H2O + PbO → 2NH3 + PbCO3