Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
2Fe | + | 3SO2 | → | FeSO3 | + | FeS2O3 | |
sắt | lưu hùynh dioxit | Sắt(II) Sunfit | Sắt(II) Thiosunfat | ||||
Iron | Sulfur đioxit | ||||||
(ẩm) | |||||||
56 | 64 | 136 | 168 | ||||
2 | 3 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2Fe + 3SO2 → FeSO3 + FeS2O3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Fe (sắt) phản ứng với SO2 (lưu hùynh dioxit) để tạo ra FeSO3 (Sắt(II) Sunfit), FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Fe (sắt) phản ứng với SO2 (lưu hùynh dioxit) và tạo ra chất FeSO3 (Sắt(II) Sunfit) phản ứng với FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe (sắt) tác dụng SO2 (lưu hùynh dioxit) và tạo ra chất FeSO3 (Sắt(II) Sunfit), FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm FeSO3 (Sắt(II) Sunfit), FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Fe (sắt), SO2 (lưu hùynh dioxit) (trạng thái: ẩm), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra FeSO3 (Sắt(II) Sunfit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra FeSO3 (Sắt(II) Sunfit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra FeSO3 (Sắt(II) Sunfit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra FeSO3 (Sắt(II) Sunfit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra FeS2O3 (Sắt(II) Thiosunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(iron)
2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe FeCl2 → Cl2 + Fe 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe(sulfur dioxide)
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra SO2(Iron(II) Sulfite)
H2O + FeSO3 → SO2 + Fe(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có FeSO3 tham gia phản ứng(Iron(II) Thiosulfate)
Tổng hợp tất cả phương trình có FeS2O3 tham gia phản ứng