Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, FeSO3 ra SO2, Fe(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , FeSO3 (Sắt(II) Sunfit) ra SO2 (lưu hùynh dioxit) , Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + FeSO3SO2 + Fe(OH)2

Điều kiện khác: thủy phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + FeSO3 => SO2 + Fe(OH)2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói FeSO3 (Sắt(II) Sunfit) tạo thành SO2 (lưu hùynh dioxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất FeSO3 (Sắt(II) Sunfit) (Iron(II) Sulfite)

2Fe + 3SO2 → FeSO3 + FeS2O3 3SO2 + Fe2O3.nH2O → nH2O + FeSO3 + FeS2O6 FeO + SO2 → FeSO3

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) ()

FeCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Fe(OH)2 FeSO4 + Ba(OH)2 → Fe(OH)2 + BaSO4 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2