Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||||
4Fe | + | 5O2 | + | 3Si | → | Fe2SiO4 | + | 2FeSiO3 | |
sắt | oxi | silic | sắt(II) orthosilicat | Sắt(II) metasilicat | |||||
Iron | Silic | ||||||||
56 | 32 | 28 | 204 | 132 | |||||
4 | 5 | 3 | 1 | 2 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Fe (sắt) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với Si (silic) để tạo ra Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat), FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 1100 - 1300°C
Nhiệt độ: 1100 - 1300°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Fe (sắt) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với Si (silic) và tạo ra chất Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat) phản ứng với FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe (sắt) tác dụng O2 (oxi) tác dụng Si (silic) và tạo ra chất Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat), FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat), FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Fe (sắt), O2 (oxi), Si (silic), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe (sắt) ra FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe (sắt) ra FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ O2 (oxi) ra FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Si (silic) ra Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Si (silic) ra Fe2SiO4 (sắt(II) orthosilicat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Si (silic) ra FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Si (silic) ra FeSiO3 (Sắt(II) metasilicat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(iron)
FeCl2 → Cl2 + Fe Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe(oxygen)
2H2O → 2H2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra O2(silicon)
2C + SiO2 → 2CO + Si 2Zn + SiCl4 → Si + 2ZnCl2 SiI4 → 2I2 + Si Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Si(Iron(II) orthosilicate; Orthosilicic acid diiron(II) salt; Fayalite)
Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2SiO4 tham gia phản ứng(Iron(II) metasilicate; Metasilicic acid iron(II) salt)
Tổng hợp tất cả phương trình có FeSiO3 tham gia phản ứng