Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Fe(OH)2 | + | Na2O2 | → | 2NaOH | + | 2FeO(OH) | |
Sắt(II) hidroxit | Natri peroxit | natri hidroxit | Goethit | ||||
Iron(II) hydroxide | Sodium hydroxide | ||||||
(huyền phù) | (kt) | ||||||
Bazơ | Bazơ | ||||||
90 | 78 | 40 | 89 | ||||
1 | 1 | 2 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Fe(OH)2 + Na2O2 → 2NaOH + 2FeO(OH) là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) để tạo ra NaOH (natri hidroxit), FeO(OH) (Goethit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) và tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) phản ứng với FeO(OH) (Goethit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) tác dụng Na2O2 (Natri peroxit) và tạo ra chất NaOH (natri hidroxit), FeO(OH) (Goethit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaOH (natri hidroxit), FeO(OH) (Goethit) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) (trạng thái: huyền phù), Na2O2 (Natri peroxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) ra NaOH (natri hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) ra NaOH (natri hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) ra FeO(OH) (Goethit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) ra FeO(OH) (Goethit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra NaOH (natri hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra NaOH (natri hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra FeO(OH) (Goethit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra FeO(OH) (Goethit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
FeCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Fe(OH)2 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2 FeCl2 + 2H2O + 2CH3NH2 → Fe(OH)2 + 2CH3NH3Cl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe(OH)2(sodium peroxide)
2Na + O2 → Na2O2 2Na2O + O2 → 2Na2O2 2Na2O → 2Na + Na2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2O2(sodium hydroxide)
NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 → C6H5CH2OH + CH3CH2COONa Tổng hợp tất cả phương trình có NaOH tham gia phản ứng(Goethite; Iron(III) hydroxide oxide; Iron(III) hydoxideoxide)
2FeO(OH) → Fe2O3 + H2O Fe(OH)2 + 2FeO(OH) → 2H2O + Fe3O4 3H2 + 2FeO(OH) → 2Fe + 4H2O Tổng hợp tất cả phương trình có FeO(OH) tham gia phản ứng