Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ||||||||
Cu | + | 2C2H5COOH | ![]() | ||||||
đồng | Axit propionic | ||||||||
Copper | |||||||||
(rắn) | (lỏng) | ||||||||
(vàng) | (không màu) | ||||||||
64 | 74 | ||||||||
1 | 2 | Hệ số | |||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Cu + 2C2H5COOH → là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cu (đồng) phản ứng với C2H5COOH (Axit propionic) để tạo ra dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Nhỏ dung dịch axit propionic (axit propanoic) vào ống nghiệm chứa mẫu kim loại đồng, lắc nhẹ.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cu (đồng) tác dụng C2H5COOH (Axit propionic) và tạo ra chất
Phản ứng không xảy ra
Axit cacboxylic có tính axit yếu, nên không thể hòa tan được kim loại đồng.
Xem tất cả phương trình Phương trình không xảy ra phản ứng
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(copper)
2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu C + 2CuO → 2Cu + CO2 C + Cu2O → CO + 2Cu Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cu(Propanoic acid; Propionic acid; Ethylformic acid; Methylacetic acid; Prozoin; Propkorn; Propcorn; Adofeed; Luprosil; Ethanecarboxylic acid; Carboxyethane; Pseudoacetic acid; Metacetonic acid; Antischim B; MonoProp; Gumisan)
2H2O + C2H5CN → NH3 + C2H5COOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra C2H5COOH