Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
2Cr | + | KClO3 | → | KCl | + | Cr2O3 | |
crom | kali clorat | kali clorua | Crom(III) oxit | ||||
Potassium chlorate | Kali clorua | Crom(III) oxit | |||||
Muối | Muối | ||||||
52 | 123 | 75 | 152 | ||||
2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2Cr + KClO3 → KCl + Cr2O3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cr (crom) phản ứng với KClO3 (kali clorat) để tạo ra KCl (kali clorua), Cr2O3 (Crom(III) oxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cr (crom) phản ứng với KClO3 (kali clorat) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với Cr2O3 (Crom(III) oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cr (crom) tác dụng KClO3 (kali clorat) và tạo ra chất KCl (kali clorua), Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), Cr2O3 (Crom(III) oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cr (crom), KClO3 (kali clorat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(chromium)
C + Fe(CrO2)2 → Cr + Fe + 2CO2 Zn + CrSO4 → Cr + ZnSO4 2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr(potassium chlorate)
H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 2KCl + Ca(ClO3)2 → 2KClO3 + CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO3(potassium chloride)
H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(chromium(iii) oxide)
2NaOH + Cr2O3 → H2O + 2NaCrO2 2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Cr2O3 tham gia phản ứng