Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cl2, Ba(OH)2 ra BaCl2, H2O, Ba(ClO)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cl2 (clo) , Ba(OH)2 (Bari hidroxit) ra BaCl2 (Bari clorua) , H2O (nước) , Ba(ClO)2 (Bari hypoclorit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2Cl2 + 2Ba(OH)2BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2

Điều kiện khác: Nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + H2O + Ba(ClO)2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cl2 (clo) tác dụng vói Ba(OH)2 (Bari hidroxit) tạo thành BaCl2 (Bari clorua) Ba(ClO)2 (Bari hypoclorit)

Phương trình để tạo ra chất Cl2 (clo) (chlorine)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH BaCl2 → Cl2 + Ba FeCl2 → Cl2 + Fe

Phương trình để tạo ra chất Ba(OH)2 (Bari hidroxit) (barium hydroxide)

BaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2 BaO + H2O → Ba(OH)2 2H2O + Ba → H2 + Ba(OH)2

Phương trình để tạo ra chất BaCl2 (Bari clorua) (barium chloride)

2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 2NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + 2NH3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Ba(ClO)2 (Bari hypoclorit) ()

2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2